炒粉麵 | PAN FRIED EGG / RICE NOODLE (HONG KONG STYLE) MÌ / HỦ TIẾU XÀO |
||||
153 | 豉椒牛炒麵 | Pan-Fried Egg Noodle w/ Beef in Black Bean Sauce | 13.95 | ||
Mì Xào Dòn Xào Thịt Bò Ớt Xanh, Tương Đen | |||||
154 | 肉絲炒麵 | Pan-Fried Egg Noodle w/ Shredded Pork | 12.95 | ||
Mì Xào Dòn Thịt Heo | |||||
155 | 叉燒炒麵 | Pan-Fried Egg Noodle w/ Barbecue Pork | 12.95 | ||
Mì Xào Dòn Xá Xíu | |||||
156 | 羅漢齋炒麵 | Pan-Fried Egg Noodle w/ Mix Vegetables | 11.95 | ||
Mì Xào Dòn Chay | |||||
157 | 豉油皇炒麵 | Noodle w/ Yellow Chives and Mushroom | 12.95 | ||
Mì Xào Mềm Xì Dầu | |||||
158 | * | 星洲炒米粉 | Singapore Rice Noodles (Vermicelli) | 12.95 | |
Bún Xào Cari | |||||
159 | * | 海鮮星米 | Singapore Rice Noodles w/ Seafood (Vermicelli) | 15.95 | |
Bún Xào Cari Đồ Biển | |||||
160 | * | 炒貴刁 | Dry Pan-Fried Flat Rice Noodle in Curry Sauce | 12.95 | |
Hủ Tiếu Xào Cari | |||||
161 | 乾炒牛河 | Dry Beef Chow Foon | 12.95 | ||
Hủ Tiếu Áp Chảo Thịt Bò | |||||
162 | 芥蘭牛河 | Pan-Fried Flat Rice Noodle w/ Beef & Chinese Broccoli | 13.95 | ||
Hủ Tiếu Xào Thịt Bò & Cải Làn | |||||
163 | 芥蘭牛乾河 | Dry Pan-Fried Flat Rice Noodle w/ Beef & Chinese Broccoli | 13.95 | ||
Cải Làn Hủ Tiếu Áp Chảo Thịt Bò | |||||
164 | 海鮮炒麵 | Pan-Fried Egg Noodle w/ Seafood Combination | 15.95 | ||
Mì Xào Dòn Đồ Biển | |||||
165 | 什會炒麵 | Pan-Fried Egg Noodle w/ Seafood & Meat Combination | 15.95 | ||
Mì Xào Dòn Thập Cẩm (Đồ Biển & Thịt) | |||||
166 | * | XO 韭黃螺片炒米 | Vermicelli w/ Conch in XO Sauce | 25.95 | |
Bún Xào Óc Hương Hẹ Vàng Tương XO | |||||
167 | 蟹肉乾燒伊麵 | Long Life Noodle w/ Crabmeat | 19.95 | ||
Mi Khô Quãng Đông Nâú Thịt Cua | |||||
168 | * | XO 海鮮烏冬麵 | XO Seafood Udon | 15.95 | |
Udon Mi Khô Đồ Biển Tương XO | |||||
炒飯 | FRIED RICE / LO MEIN | ||||
各式撈麵 | CƠM CHIÊN / MÌ XÀO MỀM | ||||
169 | 什菜炒飯 | Mixed Vegetables Fried Rice | 10.95 | ||
Cơm Chiên Rau Cải | |||||
170 | 雞 / 叉燒炒飯 | Chicken / Roast Pork Fried Rice | 10.95 | ||
Cơm Chiên Thịt Gà / Xá Xíu | |||||
171 | 蝦/ 牛/ 炒飯 | Shrimp Fried Rice/ Beef | 11.95 | ||
Cơm Chiên Tôm / Bò | |||||
172 | 揚州炒飯 | Young Chow Fried Rice | 11.95 | ||
Cơm Chiên Dương Châu | |||||
173 | 本炒飯 | Combination Fried Rice (Shrimp, Beef, & Chicken) | 12.95 | ||
Cơm Chiên Thập Cẩm | |||||
174 | 咸魚雞粒炒飯 | Salted Fish Chicken Fried Rice | 17.95 | ||
Cơm Chiên Thịt Gà Cá Mặn | |||||
175 | 淨咸魚炒飯 | Salted Fish Fried Rice | 14.95 | ||
Cơm Chiên Cá Mặn | |||||
176 | * | 永記炒飯 | Vinh Kee Fried Rice | 16.95 | |
Cơm Chiên Vinh Kee | |||||
177 | 西施炒飯 | Tay Ti Fried Rice | 16.95 | ||
Cơm Chiên Tay Thi | |||||
*Spicy and Hot | |||||